Giảm giá sốcXem thêm
Laptop Dell Precision 7510 i7 6820HQ, RAM 20G, SSD 512G + HDD 500G, Card M2000 (4G), Màn 15.6″ FullHD
Laptop MSI Gaming Bravo 15 B5DD R7 5800H/16GB/512GB/4GB RX5500M 144Hz SX 2021 Thế hệ 11
Laptop Asus Zenbook 14 UX425UG-Q408UG SX 2021 (Thế hệ 11)
DellXem thêm
Laptop Dell Latitude E5480 i5 7200U Ram 8g SSD 256g Màn 14in FullHD
Laptop Dell Precision 7510 i7 6820HQ, RAM 20G, SSD 512G + HDD 500G, Card M2000 (4G), Màn 15.6″ FullHD
Laptop Dell XPS 13 9360 i7 7660U Ram 16g SSD 512g Màn 13.3 3K Cảm ứng
Laptop Dell Latitude e3400 I7 8565U Ram 16g ssd 256g Card rời 2G màn 14in FullHD
Laptop Dell Latitude e7420 i7 1185G7 Ram 32g ssd 512g màn 14in FullHD
Laptop Dell Latitude E7400 i7 8665U Ram 16g SSD 512g Màn 14.1In FullHD
Laptop Dell Latitude E5420 I7 1185G7
Laptop Dell Latitude E5510
Dell Precision 7540 i7 9850H Ram 32g/ssd 512g/Card Quadpro P2000 4G/Màn 15.6FullHD IPS
- Hãng sản xuất: Dell Precision (máy trạm siêu Game-Đồ họa)
- Độ lớn màn hình: 15.6 inch FHD IPS
- Dung lượng ssd M2 Sata 512GB NVMe
- Loại CPU: i7 9850H 2.6Mhz upto 4.6Mhz 9M Cache
- Tốc độ máy: 3.1Ghz up to 4.2Ghz 8Mb Cache
- Card màn hình: Card Quadpro P2000 4G
- Dung lượng Memory: 32GB DDR4 bus 2400
- pin: 92Wh
- Trọng lượng: 2.8kg
Dell Precision 3541 i7 9850H/ram 16/ssd 512/Card Quadpro P620 4G/màn 15.6FullHD IPS
Dell Latitude E5400 i5 8365U/Ram 8G/SSD256G/14 FHD IPS CẢM ỨNG
- Hãng sản xuất: Dell Latitude Series
- Độ lớn màn hình: 14 inch FHD IPS CẢM ỨNG
- Dung lượng ssd M2 Sata 256GB
- Loại CPU: Intel Core i5-8365U
- Tốc độ máy: 1.7Ghz up to 3.6Ghz 6Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 620
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 2400
- pin: 61Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell Latitude E5420 i5 1145G7 (thế hệ 11)/Ram 8G/SSD256G/14 FHD IPS
- Hãng sản xuất: Dell Latitude E5420
- Độ lớn màn hình:14.1 inch FHD IPS
- Dung lượng ssd M2 Sata 256GB (NVMe)
- Loại CPU: Intel Core i5-1145G7 (thế hệ thứ 11)
- Tốc độ máy: 2.6Ghz up to 4.4Ghz 6Mb Cache
- Card màn hình:Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 3200
- pin: 61Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell Latitude E5401 i5 9300H/Ram 8G/SSD256G/14 FHD IPS
- Hãng sản xuất: Dell Latitude Series
- Độ lớn màn hình: 14 inch FHD IPS
- Dung lượng ssd M2 Sata 256GB
- Loại CPU: Intel Core i5-8365U
- Tốc độ máy: 2.4Ghz up to 4.1Ghz 6Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 630
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 2400
- pin: 61Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell Latitude E7480 i5 7300U/Ram 8G/SSD 256G/14.1 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude Series
- Độ lớn màn hình: 14 inch FullHD
- Dung lượng ssd: 256GB
- Loại CPU: Intel Core i5-7300U
- Tốc độ máy: 2.5Ghz up to 3.5Ghz 3Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 630
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 2133
- pin: 62 Wh
- Trọng lượng: 1.3kg
Dell Latitude E7390 i7 8650U/Ram 8G/SSD256G/13.3 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude Series
- Độ lớn màn hình: 13.3 inch FullHD
- Dung lượng ssd M2 Sata 256GB
- Loại CPU: Intel Core i7-8650U
- Tốc độ máy: 1.9Ghz up to 4.2Ghz 6Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 620
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 2400
- pin: 61Wh
- Trọng lượng: 1.2kg
HPXem thêm
HP EliteBook 820G3 i5 6300U/Ram 8g/ssd128g/12.5″HD
- Hãng sản xuất: HP
- Độ lớn màn hình: 12.5 inch LED HD
- Loại ổ cứng: SSD
- Dung lượng SSD: 128GB
- Loại CPU: Intel® Core™ i5 6300U
- Tốc độ máy: 2.40GHz (up to 3.0GHz)
- Card màn hình: Intel HD Graphics 620
- Dung lượng Memory: 8GB ddr4
- pin: 6cells
- Win 10 64bit
HP Pavilion Ryzen 3 3300U/8g/ssd256g/15.6inch FullHD
- Hãng sản xuất: HP Pavilion
- Độ lớn màn hình: 15.6 inch FullHD
- Loại CPU: Ryzen 3 3300U
- Tốc độ máy: 2.1-3.5GHz
- Card màn hình: Radeon™ Vega 6 Graphics 2G
- Dung lượng Memory: 8GB
- Dung lượng SSD: 256GB
- Pin: 42 Wh
- Trọng lượng: 1.5 kg
- Màu trắng-xám
HP Elitebook 840 G7 Core i5 10310U/8g/ssd256/14.1inch FullHD
- Hãng sản xuất: HP Elitebook Series
- Độ lớn màn hình: 14.1 inch FullHD
- Loại CPU: intel Core i5 10310U (thế hệ 10)
- Tốc độ máy: 1.7Ghz-4.4GHz
- Card màn hình: Intel® UHD Graphics for 10th Gen Intel® Processors
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 Buss 2666
- Dung lượng SSD: 256GB
- Pin: 4 cells
- Trọng lượng: 1.3 kg
HP EliteBook 840G3 i5 6300U/Ram 8g/ssd 256g/14.1″FullHD
- Hãng sản xuất: HP
- Độ lớn màn hình: 14.1 inch LED FullHD(IPS)
- Loại ổ cứng: SSD
- Dung lượng SSD: 256GB
- Loại CPU: Intel® Core™ i5 6300U
- Tốc độ máy: 2.40GHz (up to 3.0GHz)
- Card màn hình: Intel HD Graphics 620
- Dung lượng Memory: 8GB ddr4
- pin: 6cells
- Win 10 64bit
ASUSXem thêm
Laptop Asus Zenbook 14 UX425UG-Q408UG SX 2021 (Thế hệ 11)
LENOVO
MÁY GAME & ĐỒ HỌA PHỤ KIỆNXem thêm
Laptop Dell Precision 7510 i7 6820HQ, RAM 20G, SSD 512G + HDD 500G, Card M2000 (4G), Màn 15.6″ FullHD
Laptop Dell Latitude e3400 I7 8565U Ram 16g ssd 256g Card rời 2G màn 14in FullHD
Laptop MSI Gaming Bravo 15 B5DD R7 5800H/16GB/512GB/4GB RX5500M 144Hz SX 2021 Thế hệ 11
Laptop Asus Zenbook 14 UX425UG-Q408UG SX 2021 (Thế hệ 11)
PHỤ KIỆNXem thêm
Ổ cứng SSD KINGFAST F6M 2 M.2 2280 512GB
KingFast NVMe/PCIe SSD (Solid State Drive) is a high performance and high reliability storage device based on NAND Flash technology that designed to solve the bottleneck of computing system by traditional hard disk drives. NVMe/PCIe SSD can be plugged into a standard NGFF connector commonly found in desktops, IT-STB, industrial PCs and thin client systems, compatible with Windows, MAC, Linux and else OS. With a high performance and low power consumption, Our NVMe/PCIe SSD can be a good storage device for NB and Tabletop PC.
KingFast NVMe/PCIe SSD purely consists of semiconductor devices and NAND flash memories, without any moving parts. It gives rugged features against shock and vibration, used in extreme environment such as industrial PC to increase MTBF. Furthermore, Our SSD has highly advanced flash memory management algorithm to guarantee higher performance and data integrity.
KingFast NVME M.2 2280 Specifications
ased spec | Interface | M.2 M Key | |
Dimension |
Option |
||
22*80*3.2 mm | |||
Weight | <40 g | ||
Capacity | 128GB~1TB | ||
SDram | none | ||
Flash type | Synchronous TLC NAND Flash | ||
Read/Write Performance | Sequential Read | Up to 1700MB/s | |
Sequential Write | Up to 600MB/s | ||
4KB Sequential Read IOPS | |||
4KB Sequential Write IOPS | |||
4KB Random Read IOPS | 40K | ||
4KB Random Write IOPS | 46K | ||
Response Time | 0.1ms | ||
Power Consumption | Power Supply | 5V+5% | |
Standby | 0.3W | ||
4KB Random Write | 5W | ||
Reliability | Write endurance: 8 years @ 100G write/day(128G) | ||
Read endurance: unlimited | |||
MTBF: >2,000,000 hours | |||
Data retention: >20years @ 25°C | |||
Data destroy do not support | |||
Sudden power-off recovery support | |||
S.M.A.R.T,NCQ,Trim and dynamic power management support | |||
Static and dynamic wear-leveling | |||
Bad block management algorithm | |||
ECC: LDPC ECC | |||
Environment | Storage temperature: -40~85 °C | ||
Operation temperature: Optional | |||
Humidity: 5%~95% | |||
Vibration: 20G Peak, 10 ~ 2000Hz, (15mins/ Axis) x3 Axis | |||
Shock: 1500G (@0.5ms half sine wave) |