laptop
Dell XPS 13 9360 I7 7660U RAM 16G SSD(NVMe) 512G MÀN 13.3 IN 3K CẢM ỨNG
- Hãng sản xuất: Dell XPS
- Độ lớn màn hình: 13.3 3K CẢM ỨNG
- Dung lượng ssd: 512GB (NVMe)
- Loại CPU: Intel Core i5-7660U
- Tốc độ máy: 2.5Ghz up to4.0Ghz 4Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 640
- Dung lượng Memory: 16GB DDR4 bus 2133
- Trọng lượng: 1.1kg
HP Pavilion Ryzen 3 3300U/8g/ssd256g/15.6inch FullHD
- Hãng sản xuất: HP Pavilion
- Độ lớn màn hình: 15.6 inch FullHD
- Loại CPU: Ryzen 3 3300U
- Tốc độ máy: 2.1-3.5GHz
- Card màn hình: Radeon™ Vega 6 Graphics 2G
- Dung lượng Memory: 8GB
- Dung lượng SSD: 256GB
- Pin: 42 Wh
- Trọng lượng: 1.5 kg
- Màu trắng-xám
Dell Latitude E3400 i7 8565U/Ram 8G/SSD 256G/CARD RỜI 14.1 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude 3400
- Độ lớn màn hình: 14 inch FullHD
- Dung lượng ssd: NVMe 256GB
- Loại CPU: Intel Core i7-8565U (4 nhân 8 luồng)
- Tốc độ máy: 1.8Ghz up to 4.6Ghz 8Mb Cache
- Card màn hình: Đồ họa Intel® UHD cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 8 + CARD RỜI 2G
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 có thể nâng 32Gb hoặc 64Gb
- pin: 62 Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell Latitude E5480 i7 7820HQ/Ram 8G/SSD 512G/14.1 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude Series
- Độ lớn màn hình: 14 inch FullHD
- Dung lượng ssd: 512GB
- Loại CPU: Intel Core i7-7820HQ (4 nhân 8 luồng)
- Tốc độ máy: 2.9Ghz up to 3.9Ghz 3Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 630
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 2133
- pin: 62 Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell
Dell XPS 13 9360 I7 7660U RAM 16G SSD(NVMe) 512G MÀN 13.3 IN 3K CẢM ỨNG
- Hãng sản xuất: Dell XPS
- Độ lớn màn hình: 13.3 3K CẢM ỨNG
- Dung lượng ssd: 512GB (NVMe)
- Loại CPU: Intel Core i5-7660U
- Tốc độ máy: 2.5Ghz up to4.0Ghz 4Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 640
- Dung lượng Memory: 16GB DDR4 bus 2133
- Trọng lượng: 1.1kg
Dell Latitude E3400 i7 8565U/Ram 8G/SSD 256G/CARD RỜI 14.1 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude 3400
- Độ lớn màn hình: 14 inch FullHD
- Dung lượng ssd: NVMe 256GB
- Loại CPU: Intel Core i7-8565U (4 nhân 8 luồng)
- Tốc độ máy: 1.8Ghz up to 4.6Ghz 8Mb Cache
- Card màn hình: Đồ họa Intel® UHD cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 8 + CARD RỜI 2G
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 có thể nâng 32Gb hoặc 64Gb
- pin: 62 Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell Latitude E5480 i7 7820HQ/Ram 8G/SSD 512G/14.1 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude Series
- Độ lớn màn hình: 14 inch FullHD
- Dung lượng ssd: 512GB
- Loại CPU: Intel Core i7-7820HQ (4 nhân 8 luồng)
- Tốc độ máy: 2.9Ghz up to 3.9Ghz 3Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 630
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 2133
- pin: 62 Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell Latitude E5480 i5 7300HQ/Ram 8G/SSD256G/14.1 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude Series
- Độ lớn màn hình: 14 inch FullHD
- Dung lượng ssd: 256GB
- Loại CPU: Intel Core i5-7300HQ
- Tốc độ máy: 2.8Ghz up to 3.9Ghz 3Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 630
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 2133
- pin: 62 Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
HP
HP Pavilion Ryzen 3 3300U/8g/ssd256g/15.6inch FullHD
- Hãng sản xuất: HP Pavilion
- Độ lớn màn hình: 15.6 inch FullHD
- Loại CPU: Ryzen 3 3300U
- Tốc độ máy: 2.1-3.5GHz
- Card màn hình: Radeon™ Vega 6 Graphics 2G
- Dung lượng Memory: 8GB
- Dung lượng SSD: 256GB
- Pin: 42 Wh
- Trọng lượng: 1.5 kg
- Màu trắng-xám
HP ProBook 640 G3 Core i5 7300U/8g/ssd256g/14.1inch HD
- Hãng sản xuất: HP ProBook Series
- Độ lớn màn hình: 14 inch HD
- Loại CPU: intel Core i5 7300U
- Tốc độ máy: 2.6-3.5GHz
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 620
- Dung lượng Memory: 8GB
- Dung lượng SSD: 256GB
- Pin: 42 Wh
- Trọng lượng: 1.6 kg
HP ProBook 450 G3 Core i5 6300U/8g/ssd256g/15.6inch HD
- Hãng sản xuất: HP ProBook Series
- Độ lớn màn hình: 15.6 inch HD
- Loại CPU: intel Core i5 6300U
- Tốc độ máy: 2.4-3.0GHz
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 520
- Dung lượng Memory: 8GB
- Dung lượng SSD: 256GB
- Pin: 42 Wh
- Trọng lượng: 2 kg
HP ProBook 650 G2 Core i5 6300U/8g/ssd256g/15.6inch HD
- Hãng sản xuất: HP ProBook Series
- Độ lớn màn hình: 15.6 inch HD
- Loại CPU: intel Core i5 6300U
- Tốc độ máy: 2.4-3.0GHz
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 520
- Dung lượng Memory: 8GB
- Dung lượng SSD: 256GB
- Pin: 42 Wh
- Trọng lượng: 2 kg
LENOVO
Thinkpad T470 i5 6300U/Ram 8G/SSD 256G/14.1″FullHD
- Hãng sản xuất: Thinkpad
- Độ lớn màn hình: 14.1 FullHD
- Loại ổ cứng: SSD
- Dung lượng HDD: 256GB
- Loại CPU: Intel Core i5 6300U
- Tốc độ máy: 2.40GHz Upto 3.0GHz
- Card màn hình: HD Graphics 520
- Dung lượng Memory: 8GB ddr3L
- Trọng lượng: 1.3kg
Lenovo K43C-80 i3 81300U/Ram 4G/SSD 128G/14.1″FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude
- Độ lớn màn hình: 14.1 FullHD
- Loại ổ cứng: SSD
- Dung lượng HDD: 128GB
- Loại CPU: Intel Core i3 8130U (Gene 8th)
- Tốc độ máy: 2.30GHz
- Card màn hình: HD Graphics 620
- Dung lượng Memory: 4GB ddr3L
- pin: 42Wh
- Trọng lượng: 1.6kg
Thinkpad T450s i5 5300U/Ram 8G/SSD 256G/14.1″FullHD
- Hãng sản xuất: Thinkpad
- Độ lớn màn hình: 14.1 FullHD
- Loại ổ cứng: SSD
- Dung lượng HDD: 256GB
- Loại CPU: Intel Core i5 5300U (Gene 5th)
- Tốc độ máy: 2.30GHz
- Card màn hình: HD Graphics 5500
- Dung lượng Memory: 8GB ddr3L
- pin: 2 pin
- Trọng lượng: 1.6kg
MÁY GAME & ĐỒ HỌA PHỤ KIỆN
Dell Latitude E3400 i7 8565U/Ram 8G/SSD 256G/CARD RỜI 14.1 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude 3400
- Độ lớn màn hình: 14 inch FullHD
- Dung lượng ssd: NVMe 256GB
- Loại CPU: Intel Core i7-8565U (4 nhân 8 luồng)
- Tốc độ máy: 1.8Ghz up to 4.6Ghz 8Mb Cache
- Card màn hình: Đồ họa Intel® UHD cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 8 + CARD RỜI 2G
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 có thể nâng 32Gb hoặc 64Gb
- pin: 62 Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell Latitude E5480 i7 7820HQ/Ram 8G/SSD 512G/14.1 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude Series
- Độ lớn màn hình: 14 inch FullHD
- Dung lượng ssd: 512GB
- Loại CPU: Intel Core i7-7820HQ (4 nhân 8 luồng)
- Tốc độ máy: 2.9Ghz up to 3.9Ghz 3Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 630
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 2133
- pin: 62 Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell Latitude E5480 i5 7300HQ/Ram 8G/SSD256G/14.1 FullHD
- Hãng sản xuất: Dell Latitude Series
- Độ lớn màn hình: 14 inch FullHD
- Dung lượng ssd: 256GB
- Loại CPU: Intel Core i5-7300HQ
- Tốc độ máy: 2.8Ghz up to 3.9Ghz 3Mb Cache
- Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 630
- Dung lượng Memory: 8GB DDR4 bus 2133
- pin: 62 Wh
- Trọng lượng: 1.4kg
Dell Precision 7520 xeon E3 1535M v6 ram 16/ssd 512/Card Quadpro M2200 4G/màn 15.6FullHD IPS
- Hãng sản xuất: Dell Precision (máy trạm siêu Game-Đồ họa)
- Độ lớn màn hình: 15.6 inch FHD IPS
- Dung lượng ssd M2 Sata 512GB
- Loại CPU: xeon E3 1535M v6
- Tốc độ máy: 3.1Ghz up to 4.2Ghz 8Mb Cache
- Card màn hình: Card Quadpro M2200 4G
- Dung lượng Memory: 16GB DDR4 bus 2400
- pin: 92Wh
- Trọng lượng: 2.8kg
PHỤ KIỆN
Ổ cứng SSD KINGFAST F6M 2 M.2 2280 512GB
KingFast NVMe/PCIe SSD (Solid State Drive) is a high performance and high reliability storage device based on NAND Flash technology that designed to solve the bottleneck of computing system by traditional hard disk drives. NVMe/PCIe SSD can be plugged into a standard NGFF connector commonly found in desktops, IT-STB, industrial PCs and thin client systems, compatible with Windows, MAC, Linux and else OS. With a high performance and low power consumption, Our NVMe/PCIe SSD can be a good storage device for NB and Tabletop PC.
KingFast NVMe/PCIe SSD purely consists of semiconductor devices and NAND flash memories, without any moving parts. It gives rugged features against shock and vibration, used in extreme environment such as industrial PC to increase MTBF. Furthermore, Our SSD has highly advanced flash memory management algorithm to guarantee higher performance and data integrity.
KingFast NVME M.2 2280 Specifications
ased spec | Interface | M.2 M Key | |
Dimension |
Option |
||
22*80*3.2 mm | |||
Weight | <40 g | ||
Capacity | 128GB~1TB | ||
SDram | none | ||
Flash type | Synchronous TLC NAND Flash | ||
Read/Write Performance | Sequential Read | Up to 1700MB/s | |
Sequential Write | Up to 600MB/s | ||
4KB Sequential Read IOPS | |||
4KB Sequential Write IOPS | |||
4KB Random Read IOPS | 40K | ||
4KB Random Write IOPS | 46K | ||
Response Time | 0.1ms | ||
Power Consumption | Power Supply | 5V+5% | |
Standby | 0.3W | ||
4KB Random Write | 5W | ||
Reliability | Write endurance: 8 years @ 100G write/day(128G) | ||
Read endurance: unlimited | |||
MTBF: >2,000,000 hours | |||
Data retention: >20years @ 25°C | |||
Data destroy do not support | |||
Sudden power-off recovery support | |||
S.M.A.R.T,NCQ,Trim and dynamic power management support | |||
Static and dynamic wear-leveling | |||
Bad block management algorithm | |||
ECC: LDPC ECC | |||
Environment | Storage temperature: -40~85 °C | ||
Operation temperature: Optional | |||
Humidity: 5%~95% | |||
Vibration: 20G Peak, 10 ~ 2000Hz, (15mins/ Axis) x3 Axis | |||
Shock: 1500G (@0.5ms half sine wave) |